Từ: shutter
/'ʃʌtə/
-
danh từ
cửa chớp, cánh cửa chớp
to put up the shutters
đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ
-
(nhiếp ảnh) cửa chập
-
động từ
lắp cửa chớp
-
đóng cửa chớp
Từ gần giống