Từ: shudder
/'ʃʌdə/
-
danh từ
sự rùng mình
-
động từ
rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)
I shudder to think of it
cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình
Từ gần giống