Từ: shroud
/ʃraud/
-
danh từ
vải liệm
-
màn che giấu
the whole affair was wrapped in a shroud of mystery
tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
-
(số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm
-
động từ
liệm, khâm liệm
-
giấu, che đậy
Từ gần giống