Từ: shrine
/ʃrain/
-
danh từ
hòm đựng thánh cốt
-
lăng, mộ
-
điện thờ, miếu thờ
-
nơi linh thiêng
-
động từ
cất (thánh cốt...) vào hòm
-
thờ (ở miếu)
Từ gần giống