TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shrill

/ʃril/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai

  • (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)

  • động từ

    (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo

    whistle shrills

    tiếng còi rít lên inh tai nhức óc

    to shrill out a song

    the thé hát một bài

    ví dụ khác