Từ: shred
/ʃred/
-
danh từ
miếng nhỏ, mảnh vụn
to tear something into shreds
xé cái gì ra từng mảnh
-
một tí, một chút, một mảnh
not a shred of evidence
không một tí chứng cớ nào cả
to tear an argument to shred
hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
-
động từ
cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ