Từ: shove
/ʃʌv/
-
danh từ
sự xô đẩy
-
lõi thân cây lạnh
-
động từ
((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
-
(thông tục) để nhét
to shove something in a drawer
nhét một vật gì vào ngăn kéo
Cụm từ/thành ngữ
to give someone a shove off
giúp ai bắt đầu
to shove off
đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường
Từ gần giống