TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shocking

/'ʃɔkiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chướng, khó coi

    shocking behaviour

    thái độ chướng, thái độ khó coi

  • làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt

    shocking news

    tin làm sửng sốt

    Cụm từ/thành ngữ

    shocking bad

    (thông tục) xấu không thể chịu được