TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shirt

/ʃə:t/
Thêm vào từ điển của tôi
Đồ vật
  • danh từ

    áo sơ mi

    Cụm từ/thành ngữ

    to get someone's shirt off

    (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận

    to give someone a wet shirt

    bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt

    to keep one's shirt on

    (từ lóng) bình tĩnh

    thành ngữ khác