TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shipwreck

/'ʃiprek/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nạn đắm tàu

  • (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn

    the shipwreck of one's fortune

    sự phá sản

    Cụm từ/thành ngữ

    to make shipwreck

    bị thất bại, bị phá sản

    to make (suffer) shipwreck of one's hopes

    hy vọng bị tiêu tan