Từ: shiner
/'ʃainə/
-
danh từ
(từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)
-
(số nhiều) tiền
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng
Từ gần giống