Từ: shimmy
/'ʃimi/
-
danh từ
(thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi
-
sự rung bánh xe trước
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy điệu simmi
-
rung (bánh xe ô tô...)