Từ: shimmer
/'ʃimə/
-
danh từ
ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
the shimmerof the moon on the lake
ánh trăng lung linh trên mặt hồ
-
động từ
chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh