TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shifty

/'ʃifti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở

    shifty eyes

    mắt gian giảo