Từ: shield
/ʃi:ld/
-
danh từ
cái mộc, cái khiên
-
tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
-
người che chở, vật che chở
-
(sinh vật học) bộ phận hình khiên
-
miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
-
động từ
che chở
-
bao che, che đậy, lấp liếm
-
(kỹ thuật) chắn, che
Cụm từ/thành ngữ
the other side of the shield
mặt trái của vấn đề
Từ gần giống