TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shed

/ʃed/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)

  • chuồng (trâu, bò, ngựa)

  • động từ

    rụng (lá...), lột (da...)

    tree sheds leaves

    cây rụng lá

    snake sheds skin

    rắn lột da

    ví dụ khác
  • bỏ rơi, để rơi

    to shed one's colleagues

    bỏ rơi đồng nghiệp

    to shed tears

    rơi lệ

    ví dụ khác
  • tung ra, toả ra

    to shed perfume

    toả hương thơm

    lamp sheds light

    ngọn đèn toả ánh sáng

    ví dụ khác
  • rụng (lá...), lột (rắn...)