Từ: shaw
/ʃɔ:/
-
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa
-
(Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ
Từ gần giống