TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shamefacedness

/'ʃeim,feistnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ

  • (thơ ca) tính khiêm tốn, tính kín đáo