Từ: shamble
/'ʃæmbl/
-
danh từ
dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
-
động từ
đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
Từ gần giống