Từ: shabby
/'ʃæbi/
-
tính từ
mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
shabby house
nhà tồi tàn
shabby coat
áo trơ khố tải
-
bủn xỉn
-
đáng khinh, hèn hạ, đê tiện
to play somebody a shabby trick
chơi xỏ ai một vố đê tiện
Từ gần giống