TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sewn

/sou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    may khâu

    to sew piece together

    khâu những mảnh vào với nhau

    to sew (on) a button

    đinh khuy

    ví dụ khác
  • đóng (trang sách)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền

  • say

    Cụm từ/thành ngữ

    to sew up

    khâu lại

    to be sewed up

    (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài

    to sew someone up

    (từ lóng) làm cho ai mệt lử