Từ: servant
/'sə:vənt/
-
danh từ
người hầu, người đầy tớ, người ở
servants of the people
đầy tớ của nhân dân
civil servants
công chức, viên chức nhà nước
-
bầy tôi trung thành
a servant of Jesus Christ
bầy tôi của Chúa Giê-xu
Cụm từ/thành ngữ
a good servant but a bad master
vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
Từ gần giống