TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sequential

/'si:kwənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    liên tục, liên tiếp

  • theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)

  • (toán học) dãy, theo dãy

    sequent analysis

    gải tích dãy