Từ: septic
/'septik/
-
tính từ
(y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
-
gây thối
-
danh từ
chất gây thối
Cụm từ/thành ngữ
septic tank
hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)
Từ gần giống