TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: separation

/,sepə'reiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phân ly, sự chia cắt

  • sự chia tay, sự biệt ly

  • (pháp lý) sự biệt cư

    judicial separation

    sự biệt cư do toà quyết định

  • sự chia rẽ

    Cụm từ/thành ngữ

    separation allowance

    phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con