TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: separate

/'seprit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    riêng rẽ, rời, không dính với nhau

    the two questions are essentially separate

    về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau

    separate estate

    của riêng (của đàn bà có chồng)

    ví dụ khác
  • danh từ

    vặt rời

  • bản in rời (bài trích ở báo...)

  • quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)

  • động từ

    làm rời ra, phân ra, chia ra

    to separate something into parts

    chia vật gì ra làm nhiều phần

  • tách ra, gạn ra...

    to separate the milk

    gạn kem ở sữa ra

  • phân đôi, chia đôi

    this range of mountain separates the two countries

    dãy núi này chia đôi hai nước

  • chia tay, rời

    to separate from somebody

    chia tay ai

  • phân tán, đi mỗi người một ngả