Từ: sensible
/'sensəbl/
-
tính từ
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được
-
dễ nhận thấy
a sensible difference
sự khác biệt dễ thấy
-
có cảm giác, cảm thấy, có ý thức
he is sensible of your kindness
anh ấy biết được lòng tốt của anh
-
biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
a sensible compromise
sự nhân nhượng hợp lý
that is very sensible of him
anh ấy như thế là phải
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy
sensible balance
cân nhạy
-
(từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
Từ gần giống