TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: senior

/'si:njə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên)

    John Smith Senior

    Giôn Xmít bố

  • nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất

    the senior members of the family

    những người lớn tuổi trong gia đình

    the senior partner

    giám đốc hãng buôn

    ví dụ khác
  • danh từ

    người lớn tuổi hơn

    he is my senior by ten years

    anh ấy hơn tôi hai tuổi

  • người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp