TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: seller

/'selə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người bán, người phát hàng

  • thứ bán được, đồ bán được

    good seller

    thứ bán chạy

    best seller

    sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy