Từ: seizure
/'si:ʤə/
-
danh từ
sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
the seizure of power
sự cướp chính quyền
-
sự tóm, sự bắt
-
sự kẹt (máy)
-
(pháp lý) sự cho chiếm hữu
-
(pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên
-
sự bị ngập máu; sự lên cơn