Từ: segment
/'segmənt/
-
danh từ
đoạn, khúc, đốt, miếng
a segment of and orange
một miếng cam
-
(toán học) đoạn, phân
a segment of a straight line
đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
a segment of a circle
hình viên phân
-
động từ
cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
-
(số nhiều) phân đoạn, phân đốt
Từ gần giống