Từ: secure
-
tính từ
chắc chắn, bảo đảm
to be secure of victory
chắc chắn thắng
a secure future
một tương lai bảo đảm
-
an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc
a secure retreat
nơi trốn tránh an toàn
a secure grasp
cái nắm chặt
-
((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
to have somebody secure
giữ ai ở một nơi chắc chắn
the bundle is secure
cái gói được buộc chặt
-
động từ
làm kiên cố, củng cố
to secure a town with wall
xây tường thành để củng cố thành phố
-
giam giữ vào nơi chắc chắn
to secure prisoners
giam tù nhân vào nơi chắc chắn
-
thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt
-
(quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt)
-
bảo đảm
loan secured on landed property
tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm
-
chiếm được, tìm được, đạt được
to secure front places
chiếm được ghế trên
to secure one's ends
đạt được mục đích
Từ gần giống