Từ: secular
/'sekjulə/
-
tính từ
trăm năm một lần
secular games
hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần
the secular bird
(thần thoại,thần học) con phượng hoàng
-
trường kỳ, muôn thuở
secular change
sự thay đổi trường kỳ
secular fame
danh thơm muôn thuở
-
già, cổ
secular tree
cây cổ thụ
-
(tôn giáo) thế tục
secular music
nhạc thế tục
secular clegy
tăng lữ thế tục
-
danh từ
giáo sĩ thế tục
Từ gần giống