TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: secretion

/si'kri:ʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự cất giấu, sự oa trữ

    the secretion of stolen goods

    sự oa trữ những đồ ăn cắp

  • (sinh vật học) sự tiết, chất tiết