Từ: scurry
/'skʌri/
-
danh từ
sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
-
cuộc chạy đua ngựa ngắn
-
đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi
-
động từ
chạy gấp; chạy lon ton
Từ gần giống