TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scrutiny

/'skru:tini/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ

  • sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận

  • sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)

    to demand a scrutiny

    đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu