Từ: scribble
/'skribl/
-
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng
-
động từ
viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng
-
viết xoàng (văn, báo...)
-
(nghành dệt) chải (len, bông)
Từ gần giống