TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: screamer

/'skri:mə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người hay kêu thét

  • (động vật học) chim én

  • (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười

  • cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo)

  • (ngành in), (từ lóng) dấu chấm than