Từ: scratchy
/'skrætʃi/
-
tính từ
nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)
-
soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)
-
linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)
-
làm ngứa; làm xước da
scratchy cloth
vải mặc làm ngứa