TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scraper

/'skreipə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người nạo, người cạo

  • người kéo viôlông cò cử

  • cái nạo, vật dụng dùng để cạo

    shoe scraper

    cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)