Từ: scotch
/skɔtʃ/
-
tính từ
(Scotch) (thuộc) Ê-cốt
-
danh từ
(the Scotch) nhân dân Ê-cốt
-
(Scotch) tiếng Ê-cốt
-
(Scotch) rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt
Scotch and soda
rượu uytky Ê-cốt pha sô đa
-
đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)
-
động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch
-
làm bị thương nhẹ
-
danh từ
cái chèn bánh xe
-
động từ
chèn (bánh xe) lại
Từ gần giống