Từ: scintillate
/'sintileit/
-
động từ
nhấp nháy, lấp lánh, long lanh
-
ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)
-
rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì
to scintillate delight
ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
to scintillate anger
bừng lên vì giận dữ