Từ: schoolmaster
/'sku:l,mɑ:stə/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ thầy giáo, giáo viên; nhà giáo 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            hiệu trưởng 
Từ gần giống
