TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scare

/skeə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)

  • sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang

  • động từ

    làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)

    scared face

    mặt tỏ vẻ sợ hãi

  • làm ra nhanh; thu lượm nhanh

    Cụm từ/thành ngữ

    to scare away

    to scare off

    xua đuổi

    to scare up

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được