TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scan

/skæn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)

  • ngâm, bình (thơ)

  • đúng nhịp điệu

    line scans smoothly

    câu đúng vần

  • nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt

    to scan a page

    đọc lướt một trang sách

  • (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi

  • quét (máy rađa)