TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sawdust

/'sɔ:dʌst/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mùn cưa

    Cụm từ/thành ngữ

    to let the sawdust out of somebody

    (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai