TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: saver

/'seivə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm

    a washing-machine is a saver of time and strength

    máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức