TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sappy

/'sæpi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đầy nhựa

  • đầy nhựa sống, đầy sức sống

  • ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ