TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sanction

/'sæɳkʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý

    with the sanction of the author

    với sự đồng ý của tác giả

  • sự được phép của phong tục tập quán

  • luật pháp, sắc lệnh

  • hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction)

  • sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction)

  • động từ

    phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý

  • cho quyền, ban quyền hành

  • luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)

  • khuyến khích (một hành động)