Từ: sample
/'sɑ:mpl/
-
danh từ
mẫu, mẫu hàng
to send something as a sample
gửi vật gì để làm mẫu
-
động từ
lấy mẫu, đưa mẫu
-
thử
to sample a new restaurant
đi ăn thử một quán mới
Từ gần giống